Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tóm tắt về Axit Sunfuric - Coggle Diagram
Tóm tắt về Axit Sunfuric
Tính chất
Tính chất vât lý
Trạng thái: Lỏng, sánh, nặng hơn nước.
Tan trong nước và tỏa nhiều nhiệt → phải rót axit vào nước, không làm ngược lại.
Nhiệt độ sôi cao, hút ẩm mạnh.
Tính chất hóa học
Tác dụng với bazơ, oxit bazơ, muối.
-
-
. Tính oxi hóa mạnh (H₂SO₄ đặc, nóng):
Oxi hóa kim loại, phi kim, hợp chất → sinh khí SO₂.
Khái niệm
Là axit vô cơ mạnh, có công thức H₂SO₄.
Là chất lỏng không màu, không bay hơi, tan vô hạn trong nước.
Có tính hút ẩm mạnh (dễ làm khô không khí, vải, gỗ,…).
Ứng dụng trong cuộc sống
Sản xuất phân bón (supe photphat, amoni sunfat).
Làm chất tẩy rửa, sản xuất sơn, thuốc nổ.
Dùng trong ắc quy chì, luyện kim, lọc dầu.
-