Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
MÔ HÌNH KINH DOANH, image, image, image - Coggle Diagram
MÔ HÌNH KINH DOANH
GIỚI THIỆU MÔ HÌNH KINH DOANH
Khái niệm Mô hình kinh doanh
Là một mô tả về cách thức một công ty tạo ra doanh thu và lợi nhuận.
Như một đơn vị phân tích chiến lược, gắn với:
Phân tích đối thủ cạnh tranh trong ngành.
Xây dựng chiến lược công ty qua danh mục đầu tư.
VD: Shopee phân tích cạnh tranh với Lazada và TikTok Shop, ở cấp công ty mở rộng sang ví ShopeePay và logistics, còn ở từng mảng thì Shopee tập trung khuyến mãi thu hút người bán nhỏ lẻ trong khi ShopeePay chú trọng phát triển thanh toán số.
Định hình chiến lược kinh doanh cho từng đơn vị cụ thể.
BUSINESS MODEL
3 thành phần
VALUE ARCHITECTURE
(CẤU TRÚC GIÁ TRỊ)
Value chain
Resources
Competencies
PROFIT EQUATION
(PHƯƠNG TRÌNH LỢI NHUẬN)
Revenue
Cots
Capital employed
VALUE PROPOSITION
(ĐỀ XUẤT GIÁ TRỊ)
Clients
Products or services
Price
BUSINESS MODEL CANVAS
VD: Vinamilk hợp tác rộng rãi, tập trung chăn nuôi, sản xuất và phân phối sữa. Với nguồn lực mạnh và hệ thống phân phối lớn, công ty cung cấp sản phẩm đa dạng, chất lượng, giá hợp lý cho khách hàng trong và ngoài nước. Doanh thu chủ yếu từ bán sữa, chi phí chính là nguyên liệu, sản xuất và marketing.
Hai điểm khác biệt chính
Số lượng thành phần
Vốn đầu tư sử dụng
THÀNH PHẦN CỦA MÔ HÌNH KINH DOANH
Đề xuất giá trị
Khách hàng:
thị trường mục tiêu mà doanh nghiệp nhắm tới.
Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu và nhu cầu của họ
Phân nhóm khách hàng dựa trên đặc điểm, hành vi tiêu dùng
Giá cả:
là yếu tố chi phí tác động trực tiếp đến quyết định mua hàng.
VD: Grab nhắm đến sinh viên, người đi làm và khách du lịch cần di chuyển tiện lợi. Khách hàng được phân nhóm theo nhu cầu đi lại thường xuyên hay phát sinh. Grab có nhiều mức giá (Bike, Car, Premium) và mang lại giá trị cảm nhận về sự an toàn, nhanh chóng và nhiều ưu đãi.
Giá trị cảm nhận:
lợi ích và trải nghiệm khách hàng cảm thấy khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
Cấu trúc giá trị
Chuỗi giá trị:
tập hợp các hoạt động liên kết với nhau nhằm tạo ra và phân phối sản phẩm/dịch vụ đến tay khách hàng trên thị trường.
VD: Chuỗi giá trị của McDonald’s bắt đầu từ việc chọn lựa và hợp tác với các nông trại cung cấp nguyên liệu → chế biến và kiểm soát chất lượng tại nhà máy → phân phối đến các cửa hàng thông qua hệ thống logistics → vận chuyển nguyên liệu tươi sống đến từng điểm bán→ chế biến và phục vụ tại cửa hàng
Các yếu tố
Đầu vào
(input):các nguồn lực như tiền bạc, lao động, nguyên vật liệu, máy móc, đất đai.
Quá trình biến đổi
(transformation) hoạt động sản xuất, chế biến, vận hành để tạo ra giá trị.
Đầu ra
(output):sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn chỉnh cung cấp cho khách hàng.
Nguồn lực chiến lược:
là những tài sản, nguồn lực quan trọng giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh bền vững
VD: Nguồn lực chiến lược của Apple là thiết kế sản phẩm và hệ sinh thái iOS, giúp duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững
Năng lực chủ chốt:
là khả năng đặc biệt của doanh nghiệp trong việc khai thác và kết hợp nguồn lực để tạo ra giá trị vượt trội
VD: Samsung khai thác khả năng thiết kế và sản xuất chip chất lượng cao để tạo ra sản phẩm điện tử vượt trội so với đối thủ
Phương trình lợi nhuận
ROCE
= Operating result (OR) / Capital employed (CE)
ROCE
= (Reveneu - Costs) / Fixed assets - WRC)
ROCE = Operating margin x Turnover of capital