Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TỦ - Coggle Diagram
TỦ
-
-
1.3. Tủ lạnh
1.3.1. Tủ 1 cửa
1.3.1.1. Dung tích
1.3.1.1.1. Nhỏ
-
1.3.1.1.1.2. Tiết kiệm điện năng, gọn nhẹ
1.3.1.1.2. Trung bình
-
1.3.1.1.2.2. Có thể lưu trữ thực phẩm dạng cơ bản, vừa
-
-
1.3.2. Tủ 2 cửa
1.3.2.1. Dung tích
1.3.2.1.1. Nhỏ
-
1.3.2.1.2. Lưu trữ rau củ, thực phẩm cơ bản
1.3.2.1.2. Trung bình
-
1.3.2.1.2.2. Không gian rộng, đa dạng
-
-
-
-
3.2. Nhựa
3.2.1. Loại nhựa
3.2.1.1.PVC
3.2.1.1.1. Cứng, chịu nước tốt
-
3.2.1.2. Nhựa Đài Loan
3.2.1.2.1. Mềm, dễ uốn, màu sắc phong phú
-
-
-
-
5.1. Phòng ngủ
-
5.1.2. Tủ đầu giường
5.1.2.1. Có ngăn kéo
-
5.1.2.2. Đựng sách, đèn ngủ
5.1.2.2. Không ngăn kéo
-
5.1.2.2.2. Để đồng hồ, điện thoại
-
4.1. Lưu trữ đồ dùng
4.1.1. Quần áo
-
4.1.1.2. Quần áo mùa hè
4.1.1.2.1. Áo thun, quần short
-
4.1.2. Sách tài liệu
4.1.2.1. Sách học
4.1.2.1.1. Giáo trình, sách tham khảo
-
-
-