Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Machine Learning - Coggle Diagram
Machine Learning
Supervised Learning
Definition
Mô hình được huấn luyện trên tập dữ liệu đã gán nhãn, nhằm học mối quan hệ giữa đầu vào (input) và đầu ra (label)
Support Vector Machine
-
-
Kernel SVM
Ánh xạ dữ liệu sang không gian đặc trưng cao hơn, phân tách cho dữ liệu non linearly seperable
-
-
-
-
-
Reinforcement Learning
Definition
Agent học cách đưa ra hành động tối ưu thông qua tương tác với môi trường, nhằm tối đa hóa tổng phần thưởng tích lũy theo thời gian
Q-Learning
-
-
Q(s,a)←Q(s,a)+α[r+γmaxQ(s ′,a ′)−Q(s,a)]
-
-
-
-
Unsupervised Learning
Definition
Sử dụng unlabel data, nhằm tìm ra cấu trúc ẩn, mẫu hoặc nhóm trong dữ liệu
Clustering
K-means Clustering
Phân nhóm dữ liệu không gán nhãn thành K cụm bằng cách gán mỗi điểm dữ liệu vào cụm có trung tâm gần nhất
-
-
-
-
-