Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU ĐỊNH LƯỢNG :pen: - Coggle Diagram
MÔN PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU ĐỊNH LƯỢNG
:pen:
Chương 1: Hình thành ý tưởng nghiên cứu và xây dựng đề xuất nghiên cứu
ĐẶC ĐIỂM CỦA MỘT Ý TƯỞNG NGHIÊN CỨU CHẤT LƯỢNG
Tính phù hợp: Chủ đề nghiên cứu phải đảm bảo sự nhất quán giữa câu hỏi nghiên cứu, mục tiêu, mục đích và cơ sở lý thuyết.
Khả năng thực hiện: Đòi hỏi nhà nghiên cứu có đủ năng lực, nguồn lực và phương pháp phù hợp để triển khai và hoàn thành nghiên cứu một cách hiệu quả.
Sự quan tâm và cam kết: Chủ đề nghiên cứu nên gắn liền với mối quan tâm thực sự của nhà nghiên cứu nhằm duy trì động lực và sự kiên trì trong suốt quá trình nghiên cứu.
HÌNH THÀNH Ý TƯỞNG NGHIÊN CỨU
Tư duy lý tính (Rational Thinking) – dựa trên phân tích logic và lập luận có hệ thống.
Tư duy sáng tạo (Creative Thinking) – tập trung vào phát triển ý tưởng mới thông qua tư duy linh hoạt và đổi mới.
PHƯƠNG PHÁP ĐỘNG NÃO (BRAINSTORMING) TRONG XÂY DỰNG CHỦ ĐỀ NGHIÊN CỨU
Xác định vấn đề nghiên cứu
Đề xuất ý tưởng nghiên cứu
Ghi nhận tất cả ý tưởng đề xuất
Không đánh giá hay phản biện ngay lập tứ
Chấp nhận tất cả các đề xuất
Tối đa hóa số lượng ý tưởng
Xem xét và làm rõ ý tưởng
Phân tích và lựa chọn ý tưởng tiềm năng
PHÁT TRIỂN Ý TƯỞNG NGHIÊN CỨU
a. Diễn đạt chủ đề nghiên cứu dưới dạng câu hỏi nghiên cứu
Bài kiểm tra Goldilocks (Clough và Nutbrown, 2012)
Too big (Quá lớn)
Too small (Quá nhỏ)
Too hot (Quá nhạy cảm)
Just right (Phù hợp)
b. Viết mục tiêu nghiên cứu và tập hợp các mục tiêu nghiên cứu cụ thể
Một cách tiếp cận để phân biệt giữa research questions, research aims, và research objectives là dựa trên sự khác biệt giữa "what" (cái gì) và "how" (như thế nào) trong nghiên cứu.
c. Tầm quan trọng của lý thuyết trong việc xây dựng câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu
Thuật ngữ lý thuyết (theory) được hiểu là một hệ thống tri thức có cấu trúc, được xây dựng dựa trên bằng chứng thực nghiệm (empirical evidence), có thể được sử dụng nhằm giải thích hoặc dự đoán (explanatory or predictive purposes) các hiện tượng (Saunders et al., 2015).
Lý thuyết đóng vai trò nền tảng trong nghiên cứu khoa học, giúp định hướng việc xây dựng câu hỏi nghiên cứu (research question) và mục tiêu nghiên cứu (research objectives). Một khung lý thuyết rõ ràng không chỉ cung cấp cơ sở khoa học vững chắc mà còn nâng cao tính chặt chẽ và giá trị học thuật của nghiên cứu.
Quá trình phát triển lý thuyết và vai trò của lý thuyết trong nghiên cứu
d. Các loại đóng góp lý thuyết có thể được thực hiện?
3 cấp độ lý thuyết chính
Grand Theories (Lý thuyết vĩ mô)
Middle-Range Theories (Lý thuyết tầm trung)
Substantive Theories (Lý thuyết thực tiễn)
VIẾT ĐỀ CƯƠNG NGHIÊN CỨU
Title (Tiêu đề nghiên cứu)
Background (Bối cảnh nghiên cứu)
Research question(s), aim and objectives (Câu hỏi nghiên cứu,
mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu)
Method (Phương pháp nghiên cứu)
Time Scale (Tiến độ thực hiện)
Resources (Nguồn lực nghiên cứu)
References (Danh mục tài liệu tham khảo)
Chương 2: Đánh giá tài liệu nghiên cứu
TƯ DUY PHẢN BIỆN TRONG TỔNG QUAN TÀI LIỆU
CẤU TRÚC VÀ NỘI DUNG CỦA MỘT BÀI TỔNG QUAN TÀI LIỆU MANG TÍNH PHẢN BIỆN
CÁC NGUỒN TÀI LIỆU HỌC THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP TIẾP CẬN
LẬP KẾ HOẠCH TÌM KIẾM TÀI LIỆU
TRIỂN KHAI VÀ THỰC HIỆN TÌM KIẾM TÀI LIỆU MỘT CÁCH CÓ HỆ THỐNG
ĐỌC CÓ TƯ DUY PHẢN BIỆN VÀ ĐÁNH GIÁ GIÁ TRỊ HỌC THUẬT CỦA TÀI LIỆU
KỸ NĂNG GHI CHÉP, TRÍCH DẪN VÀ QUẢN LÝ TÀI LIỆU THAM KHẢO
ỨNG DỤNG PHƯƠNG PHÁP TỔNG QUAN TÀI LIỆU CÓ HỆ THỐNG (SYSTEMATIC REVIEW)
SOẠN THẢO BÀI TỔNG QUAN TÀI LIỆU MANG TÍNH PHẢN BIỆN
NGUYÊN TẮC VỀ ĐẠO VĂN VÀ TRÁCH NHIỆM HỌC THUẬT TRONG NGHIÊN CỨU
Chương 3: Xây dựng thiết kế nghiên cứu
TÍNH NHẤT QUÁN TRONG THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Thiết kế nghiên cứu cần xác định mục tiêu nghiên cứu từ câu hỏi nghiên cứu.
Chỉ định: nguồn dữ liệu, phương pháp thu thập, phân tích dữ liệu. Xem xét vấn đề đạo đức và hạn chế tiềm ẩn
Lựa chọn phương pháp luận (định lượng, định tính, hỗn hợp). Đòi hỏi sự kết hợp khác nhau đảm bảo tính nhất quán.
Bản chất nghiên cứu: thăm dò, mô tả, giải thích, đánh giá.
Phương pháp luận và chiến lược nghiên cứu ảnh hưởng đến khung thời gian (cắt ngang/ dài hạn).
Chiến lược nghiên cứu đảm bảo tính logic và tính nhất quán, tùy thuộc vào triết lý nghiên cứu và phương pháp tiếp cận.
LỰA CHỌN PHƯƠNG PHÁP LUẬN
Liên quan tới giả định triết học (thực chứng, diễn giải...).
Nghiên cứu định lượng: Mục tiêu tạo ra hoặc sử dụng dữ liệu số. Nghiên cứu định tính: Mục tiêu tạo ra hoặc sử dụng dữ liệu phi số. Phương pháp hỗn hợp.
Cách tiếp cận phát triển lý thuyết: diễn dịch, quy nạp, hồi quy.
Đặc điểm của định lượng, định tính: đơn phương pháp hay đa phương pháp.
Liên hệ tới chiến lược nghiên cứu cụ thể (thí nghiệm, khảo sát...).
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU THEO PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG
Giả định triết học: chủ nghĩa thực chứng.
Cách tiếp cận phát triển lý thuyết: diễn dịch.
Bảng hỏi, thống kê mô tả, biểu đồ trực quan...
Chiến lược: thực nghiệm, khảo sát.
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU THEO PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH TÍNH
Giả định triết học: diễn giải.
Cách tiếp cận phát triển lý thuyết: quy nạp/chọn hồi quy.
Phỏng vấn sâu, nghiên cứu tài liệu, phân tích nội dung...
Chiến lược nghiên cứu: hành động, tình huống, tường thuật, dân tộc ký, lý thuyết nền tảng.
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU THEO PHƯƠNG PHÁP HỖN HỢP
Triết học: Chủ nghĩa thực dụng, hiện thực phê phán.
Cách tiếp cận phát triển lý thuyết: diễn dịch, quy nạp, hồi quy.
Kết hợp các đặc điểm của nghiên cứu định lượng và định tính. Cung cấp cái nhìn toàn diện.
Thiết kế nghiên cứu: tam giác đồng thời, nhúng đồng thời, thăm dò tuần tự, giải thích tuần tự, đa pha tuần tự.
XÁC ĐỊNH MỤC TIÊU CỦA THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu thăm dò: mục tiêu khám phá bản chất, xác định biến.
Nghiên cứu mô tả: mục tiêu cung cấp một bức tranh tổng quan.
Nghiên cứu giải thích: mục tiêu xác định mối quan hệ nhân quả.
Nghiên cứu đánh giá: mục tiêu đánh giá mức độ hiệu quả.
LỰA CHỌN CHIẾN LƯỢC NGHIÊN CỨU
Chiến lược nghiên cứu: một kế hoạch chi tiết về cách thức mà nhà nghiên cứu sẽ tiếp cận để trả lời câu hỏi nghiên cứu của mình (Denzin & Lincoln, 2018)
Các loại chiến lược
Thí nghiệm: kiểm tra mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
Khảo sát: thu thập dữ liệu tiêu chuẩn hóa.
Nghiên cứu tư liệu lưu trữ: sử dụng dữ liệu thứ cấp.
Nghiên cứu tình huống: nghiên cứu sâu về nhân tố cụ thể trong bối cảnh thực tế.
Dân tộc ký: nghiên cứu văn hóa, hành vi, phong tục.
Nghiên cứu hành động: phương pháp lặp lại nhiều giai đoạn.
Lý thuyết nền tảng: Phát triển lý thuyết mới dựa trên phân tích dữ liệu.
XÁC ĐỊNH PHẠM VI THỜI GIAN TRONG NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu cắt ngang
Phân tích dữ liệu tại một thời điểm nhất định
Phương pháp: khảo sát, phân tích dữ liệu thứ cấp
Đánh giá mức độ, so sánh giữa các nhóm.
Nghiên cứu dài hạn
Theo dõi sự thay đổi của hiện tượng theo thời gian.
Phương pháp: nghiên cứu theo dõi, đoàn hệ.
Phân tích sự thay đổi, đánh giá hiệu quả.
Chương 4: Lựa chọn mẫu nghiên cứu
SỰ CẦN THIẾT CỦA VIỆC CHỌN MẪU
Không thể khảo sát toàn bộ tổng thể ➔ cần chọn mẫu đại diện.
Tránh sai lệch mẫu để đảm bảo độ tin cậy nghiên cứu.
Phân biệt: Population – Target Population – Sample – Individual Cases.
TỔNG QUAN VỀ CÁC PHƯƠNG PHÁP CHỌN MẪU
Quy trình 4 giai đoạn
Xác định khung chọn mẫu.
Xác định kích thước mẫu.
Chọn kỹ thuật lấy mẫu.
Đánh giá tính đại diện của mẫu.
CHỌN MẪU XÁC SUẤT – KHUNG CHỌN MẪU
Hạn chế khi sử dụng cơ sở dữ liệu có sẵn
Khả năng suy rộng kết quả từ mẫu nghiên cứu
Tính hợp lệ và độ tin cậy của mẫu nghiên cứu
Kiểm soát sai lệch trong chọn mẫu
CHỌN MẪU XÁC SUẤT – KÍCH THƯỚC MẪU
Từ chối hoàn toàn: Không trả lời bất kỳ câu hỏi nào trong khảo sát.
Ngừng trả lời giữa chừng: Trả lời dưới 50% tổng số câu hỏi
Phản hồi một phần: Trả lời từ 50% đến 80% tổng số câu hỏi
Phản hồi đầy đủ: Trả lời trên 80% tổng số câu hỏi
CHỌN MẪU XÁC SUẤT – QUY TRÌNH THỰC HIỆN
Quy trình:
Kỹ thuật chọn mẫu
Ngẫu nhiên đơn giản
Ngẫu nhiên hệ thống
Ngẫu nhiên phân tầng
Chọn mẫu cụm
CHỌN MẪU PHI XÁC SUẤT – KÍCH THƯỚC MẪU
Nhóm đơn: ~30
Nhóm đa tổ chức: ~50
Bão hòa dữ liệu: 15–60
CHỌN MẪU PHI XÁC SUẤT – QUY TRÌNH THỰC HIỆN
Quy trình:
Nhóm phương pháp
Chọn mẫu hạn ngạch: Kỹ thuật chọn mẫu hạn ngạch
Chọn mẫu có chủ đích
Trường hợp đặc biệt
Không đồng nhất
Đồng nhất
Trường hợp điển hình
Trường hợp quan trọng
Quan trọng về chính trị
Chọn mẫu cơ hội
Chọn mẫu theo lý thuyết
Chọn mẫu tự nguyện
Tuyết lăn
Tự chọn
Chọn mẫu thuận tiện: Kỹ thuật chọn mẫu thuận tiện
PHÂN LOẠI DỮ LIỆU THỨ CẤP
Phân loại
Dữ liệu thô: chưa qua xử lý
Dữ liệu tổng hợp: đã chọn lọc theo 1 phương pháp nhất định
Các dạng dữ liệu
Có cấu trúc: theo định dạng có hệ thống.
Phi cấu trúc: không tuân theo cấu trúc cố định
Dữ liệu lớn: có quy mô cực lớn, đa dạng
Các nguồn dữ liệu: RBA, UK Data Service, WRDS, World Bank...
Ví dụ:
ƯU ĐIỂM VÀ KHUYẾT ĐIỂM CỦA DỮ LIỆU THỨ CẤP
Ưu điểm
Tiết kiệm nguồn lực
Tính không can thiệp
Hỗ trợ nghiên cứu theo chuỗi thời gian
Cung cấp dữ liệu so sánh và bối cảnh
Mang lại khám phá và hiểu biết ngoài dự kiến
Tính bền vững và lâu dài
Nhược điểm
Không phù hợp với mục đích nghiên cứu
Hạn chế truy cập và chi phí cao
Không kiểm soát được chất lượng dữ liệu
Định nghĩa và phương pháp tổng hợp không phù hợp
Mục đích ban đầu ảnh hưởng đến cách trình bày dữ liệu
ĐÁNH GIÁ VÀ QUY TRÌNH LỰA CHỌN NGUỒN DỮ LIỆU THỨ CẤP
Các bước đánh giá nguồn dữ liệu
Độ phù hợp mục tiêu nghiên cứu.
Độ tin cậy và hợp lệ.
Khả năng truy cập, chi phí, tính cập nhật.
Đánh giá các nguồn dữ liệu thứ cấp tiềm năng:
Chương 5: Thu thập và đánh giá dữ liệu thứ cấp
BẢNG CÂU HỎI: TỔNG QUAN
Các phương thức khảo sát
Trực tuyến
Tin nhắn SMS
Bưu điện
Phát và thu trực tiếp
Qua điện thoại
Trực tiếp (phỏng vấn)
Ưu – Nhược điểm từng phương thức
Các loại dữ liệu: nhân khẩu học, thái độ, hành vi
XÁC ĐỊNH LOẠI DỮ LIỆU CẦN THU THẬP
Mục tiêu & câu hỏi nghiên cứu
Biến số cần thu thập
Cách đo lường dữ liệu
Mối liên hệ với lý thuyết nghiên cứu
ĐÁNH GIÁ ĐỘ GIÁ TRỊ VÀ ĐỘ TIN CẬY CỦA BẢNG HỎI
Độ giá trị (Validity)
Nội tại, bên ngoài, nội dung
Tiêu chuẩn, cấu trúc
Hội tụ, phân biệt
Tự sinh, sinh thái
Độ tin cậy (Reliability)
Nội bộ (Cronbach's Alpha)
Hình thức thay thế
Kiểm tra lặp lại
THIẾT KẾ CÂU HỎI KHẢO SÁT
Các loại câu hỏi:
Danh sách, phân loại
Xếp hạng, đánh giá
Định lượng, ma trận
Hướng dẫn thiết kế: từ ngữ rõ ràng, tránh thiên kiến
Thẻ gợi ý (trong khảo sát trực tiếp)
THIẾT KẾ BẢNG CÂU HỎI
Thiết kế bảng câu hỏi
Cấu trúc logic: từ dễ → phức tạp
Mã hóa câu trả lời để xử lý dữ liệu
PHÂN PHỐI VÀ THU THẬP BẢNG CÂU HỎI
Chiến lược tăng phản hồi:
Khuyến khích (tài chính, phi tài chính)
Giao diện bảng hỏi, độ dài
Cách gửi (email, bưu điện, trực tiếp)
Nhắc nhở, liên hệ trước
Phân tích ưu – nhược điểm từng phương pháp phân phối
Chương 6: Thu thập dữ liệu sơ cấp bằng bảng hỏi
CÁC LOẠI DỮ LIỆU & PHÉP ĐO
Dữ liệu phân loại (Categorical)
Nhị phân (Dichotomous)
Danh mục (Nominal)
Thứ bậc (Ordinal)
Dữ liệu số (Numerical)
Khoảng (Interval)
Tỷ lệ (Ratio: liên tục & rời rạc)
CHUẨN BỊ DỮ LIỆU PHÂN TÍCH
Mã hóa dữ liệu phân loại & số
Mã hóa dữ liệu bị thiếu (MCAR, MAR, MNAR)
Chuẩn hóa và tạo biến mới
Phân loại, tổ chức dữ liệu phù hợp mục tiêu
NHẬP DỮ LIỆU & KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
Nguyên tắc "Garbage in, Garbage out"
Kiểm tra lỗi (mã sai, logic, quy tắc lọc)
Gán trọng số quan sát (trong mẫu phân tầng)
Ví dụ: tính trọng số theo tỷ lệ phản hồi
KHÁM PHÁ & TRÌNH BÀY DỮ LIỆU
Dạng trình bày:
Biểu đồ cột, tròn, đường, histogram, box plot
Mây từ, biểu đồ phân tán, biểu đồ chồng lớp
Theo mục đích: số lượng, tỷ lệ, xu hướng, phân bố
MÔ TẢ DỮ LIỆU BẰNG THỐNG KÊ
Trung tâm: Trung bình, trung vị, mốt
Phân tán: Phạm vi, IQR, độ lệch chuẩn, phương sai
Biến thiên tương đối: Hệ số biến thiên, chỉ số
KIỂM ĐỊNH THỐNG KÊ & GIẢ THUYẾT
Phân loại kiểm định:
Kiểm định phân phối chuẩn
Tính độc lập: Chi-square
Tương quan: Pearson, Spearman, Kendall
So sánh: t-test, ANOVA, Mann-Whitney
Đánh giá mối quan hệ:
Một biến độc lập: R²
Nhiều biến độc lập: Adjusted R²
Dự đoán & xu hướng:
Hồi quy (Regression)
Chỉ số tương đối & trung bình động