Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Past Simple Tense (Thì quá khứ đơn), Khái niệm, NGUYỄN THANH TÂN 9/3 -…
Past Simple Tense (Thì quá khứ đơn)
Diễn tả hành động, sự việc diễn ra và kết thúc ở quá
Công thức
Tobe
Khẳng định
S + was/ were +…
Phủ định
S + was/ were + not
Nghi vấn
Was/ Were + S +…?
Động từ thường
Phủ định
S + did not + V (nguyên mẫu)
Khẳng định
S + V2/ed +…
Nghi vấn
Did + S + V (nguyên mẫu)?
Cách dùng
hành động, sự việc diễn ra ở một thời điểm nhất định
hành động, sự việc xảy ra liên tiếp trong suốt khoảng thời gian trong quá khứ
hành động, sự việc diễn ra và đã kết thúc ở quá khứ
Chia động từ
đuôi Ed
Đối với các động từ không phải động từ bất quy tắc, ta thêm“ed”vào sau động từ
Bất quy tắc
ex: eat-ate
Dấu hiệu nhận biết
Yesterday, ago, last, in the past....
Khái niệm
NGUYỄN THANH TÂN 9/3