Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Chương 2, doanh thu - chi phí (C4), Chương 2, TS (=) - Coggle Diagram
Chương 2
tài sản
tài sản ngắn hạn
tiền và tương đương tiền
tiền mặt (nội tệ, ngoại tệ,vàng)
tiền gửi ngân hàng
đầu tư tài chính ngắn hạn dưới 3 tháng
đầu tư tài chính ngắn hạn
chứng khoán kinh doanh (cổ phiếu, trái phiếu)
tiền gửi kỳ hạn, kỳ phiếu ngân hàng
khoản phải thu ngắn hạn
phải thu khách hàng
tạm ứng
phải thu nội bộ
hàng tồn kho
trong kho
ngoài kho
chi phí trả trước ngắn hạn (phát sinh dưới 12 tháng)
tài sản dài hạn
tài sản cố định
tài sản cố định hữu hình
tài sản cố định vô hình
bất động sản đầu tư (cho thuê hoặc chờ tăng giá)
đầu tư tài chính dài hạn
tài sản dài hạn khác
nợ phải trả
ngắn hạn
thuế
phải trả người lao động
khen thưởng, phúc lợi
phải trả người bán
vay và nợ tài chính
dài hạn
nguồn vốn
vốn chủ sở hữu
vốn góp của chủ sở hữu
lợi nhuận sau thuế
nguồn vốn chuyên dùng - khác
doanh thu - chi phí (C4)
chi phí hoãn lại = chi phí trả trước
đã phát sinh
chờ phân bổ vào các kì kế tiếp
là tài sản tk
242
doanh thu hoãn lại
chưa phát sinh
đã được ghi nhận trong kì kế toán
là nợ phải trả tk
3387
chi phí dồn tích
chưa phát sinh
được ghi nhận qua nhiều kì
là chi phí tk
6XX
doanh thu dồn tích
đã phát sinh
chưa ghi nhận lợi ích kinh tế
là doanh thu tk
511
Chương 2
doanh thu
tăng lợi ích kinh tế
tăng TS - k giảm TS/NPT
giảm NPT - k giảm TS/NPT
tăng vốn chủ sở hữu
chi phí
giảm lợi ích kinh tế
giảm vốn chủ sở hữu
giảm TS - k tăng TS - k giảm NPT
lợi nhuận = doanh thu - chi phí
lợi nhuận gộp = doanh thu thuần - giá vốn hàng bán
TS
=
VCSH
+
NPT