Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Amazon Simple Queue Service - Coggle Diagram
Amazon Simple Queue Service
Types of Queues (Loại hàng đợi)
FIFO Queue
Đảm bảo thứ tự (First In, First Out)
Không trùng lặp (Exactly once delivery)
Thông lượng tối đa 3000 msg/s với batching
Standard Queue
Thứ tự không đảm bảo (Best effort ordering)
Thông lượng không giới hạn
Thông điệp trùng lặp (At least once delivery)
Không giới hạn thông điệp
Consumers (Người tiêu thụ)
EC2, Lambda, hoặc các server khác
Poll messages (Nhận tối đa 10 thông điệp/lần
Nhận và xử lý thông điệp
Xử lý và xoá thông điệp (DeleteMessage API)
Producers (Nhà sản xuất)
Gửi thông điệp vào hàng đợi
Ví dụ: Đơn hàng, mã khách hàng
Dùng SDK với SendMessage API
Giới hạn kích thước thông điệp: 256KB
Amazon SQS (Simple Queue Service)
Hàng đợi tin nhắn giữa các thành phần ứng dụng
Loosely Coupled System
Message Visibility Timeout
Có thể điều chỉnh thời gian bằng ChangeMessageVisibility API
Thông điệp không được xử lý trong thời gian này sẽ được xử lý lại
Mặc định: 30 giây
Thời gian thông điệp vô hình sau khi được nhận
Long Polling
Giảm số lượng API calls
Tăng hiệu quả xử lý và giảm độ trễ
Chờ thông điệp trong hàng đợi từ 1 đến 20 giây
Có thể cấu hình ở cấp độ hàng đợi hoặc API
Auto Scaling Group (ASG)
Tự động mở rộng (scale) EC2 Instances khi số lượng thông điệp tăng
CloudWatch Alarm để theo dõi và kích hoạt Auto Scaling
Sử dụng CloudWatch Metric: ApproximateNumberOfMessages
Security (Bảo mật)
Mã hóa khi lưu trữ: KMS keys
IAM Policies: Quản lý truy cập vào SQS API
Mã hóa khi truyền tải: HTTPS API
Access Policies: Cho phép các dịch vụ khác (SNS, S3) ghi vào hàng đợi