Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
SƠ ĐỒ TƯ DUY, - Coggle Diagram
SƠ ĐỒ TƯ DUY
Bản chất - Hiện tượng
Bản chất
- Tổng thể mối liên hệ bên trong, tất yếu, ổn định.
- Quy định sự phát triển và vận động của sự vật.
- Ẩn dấu bên trong, khó nhận thấy.
Hiện tượng
- Biểu hiện bên ngoài, dễ thay đổi hơn.
- Phong phú hơn bản chất, dễ quan sát.
Quan hệ biện chứng
- Bản chất quy định hiện tượng.
- Hiện tượng phản ánh bản chất nhưng dưới dạng cải biến.
- Cần thông qua nhiều hiện tượng để hiểu đúng bản chất.
Phương pháp luận:
- Không dừng lại ở hiện tượng mà phải tìm hiểu sâu bản chất.
- Dựa vào bản chất (quy luật tất yếu) để đánh giá sự vật, hiện tượng một cách chính xác.
- Không bị đánh lừa bởi hiện tượng bên ngoài.
Khả năng - Hiện thực
Hiện thực
- Những gì đang tồn tại trong thực tế, bao gồm cả sự vật khách quan và hiện tượng trong ý thức.
Quan hệ biện chứng
- Khả năng và hiện thực chuyển hóa lẫn nhau.
- Khả năng trở thành hiện thực khi có điều kiện thích hợp, và hiện thực mở ra khả năng mới.
Khả năng
- Những gì chưa xảy ra nhưng có thể xảy ra khi có điều kiện thích hợp.
- Là tiềm năng trong sự vật.
Phương pháp luận*:
- Trong thực tiễn, cần tập trung vào hiện thực để đánh giá và hành động.
- Tạo điều kiện đầy đủ để biến khả năng thành hiện thực.
- Không nên quá dựa vào khả năng mà bỏ qua những điều kiện thực tế.
Nội dung - Hình thức
Hình thức
- Cách thức biểu hiện của nội dung ra bên ngoài.
- Phụ thuộc vào nội dung, nhưng có thể thay đổi khi nội dung thay đổi.
Phương pháp luận:
- Cần chú trọng vào nội dung vì nó quyết định hình thức.
- Thay đổi hình thức phải phù hợp với nội dung.
- Không nên chạy theo hình thức mà quên đi nội dung thực sự.
Quan hệ biện chứng
- Nội dung quyết định hình thức, hình thức tác động ngược lại nội dung.
- Thay đổi nội dung sẽ kéo theo thay đổi hình thức.
Nội dung
- Tập hợp các yếu tố cấu thành sự vật.
- Mang tính quyết định, quy định hình thức.
-