Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Danh từ - Đại từ - Coggle Diagram
Danh từ - Đại từ
danh từ
Định nghĩa: Từ chỉ người, nơi chốn, sự vật, hoặc ý tưởng.
-
Danh từ riêng (Proper Nouns): Tên riêng (e.g., John, Paris).
Danh từ chung (Common Nouns): Tên chung (e.g., dog, city).
Danh từ cụ thể (Concrete Nouns): Có thể cảm nhận bằng giác quan (e.g., apple, book).
Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): Không thể cảm nhận bằng giác quan (e.g., love, freedom).
Danh từ tập hợp (Collective Nouns): Tập hợp của nhiều cá thể (e.g., team, flock).
Đại từ
-
-
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns): I, you, he, she, it, we, they.
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): mine, yours, his, hers, its, ours, theirs.
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns): this, that, these, those.
Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns): who, whom, whose, what, which.
Đại từ tương đối (Relative Pronouns): who, whom, whose, which, that.
mối quan hệ
Danh từ có thể được thay thế bằng đại từ trong câu để tránh lặp lại và làm câu trở nên gọn gàng hơn.