Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Bệnh thận - Coggle Diagram
Bệnh thận
Suy Thận mạn (Giai đoạn, Điều trị, Kiểm soát)
Giai Đoạn 1: Suy Thận Nhẹ
Chỉ Số:
eGFR ≥ 90 ml/phút/1.73m²
Creatinin: Bình thường (khoảng 60-120 µmol/l)
Ure: Bình thường (2.5-7.5 mmol/l)
Protein niệu: Không có hoặc rất ít
Biểu Hiện Lâm Sàng:
Thường không có triệu chứng rõ ràng
Huyết áp có thể tăng nhẹ
Điều Trị:
Kiểm soát huyết áp và đường huyết
Thay đổi lối sống (chế độ ăn ít muối, ít protein)
Theo dõi định kỳ chức năng thận
Chế độ ăn:
Nguyên Tắc:
Chế độ ăn cân bằng, không quá hạn chế
Kiểm soát lượng muối và protein
Cụ Thể:
Protein: Ăn vừa phải, 0.8-1 g/kg/ngày
Muối: Giảm, tối đa 5-6g/ngày
Kali: Theo dõi, tránh ăn nhiều thực phẩm chứa kali cao
Uống đủ nước, tránh mất nước
Giai Đoạn 2: Suy Thận Nhẹ Trung Bình
Chỉ Số:
eGFR: 60-89 ml/phút/1.73m²
Creatinin: 120-150 µmol/l
Ure: 7.5-10 mmol/l
Protein niệu: Có thể có mức độ nhẹ
Biểu Hiện Lâm Sàng:
Mệt mỏi nhẹ, tiểu nhiều vào ban đêm
Huyết áp cao hơn bình thường
Điều Trị:
Kiểm soát nghiêm ngặt huyết áp và đường huyết
Tăng cường theo dõi định kỳ
Điều chỉnh chế độ ăn uống
Chế độ ăn:
Nguyên Tắc:
Chế độ ăn cân bằng, không quá hạn chế
Kiểm soát lượng muối và protein
Cụ Thể:
Protein: Ăn vừa phải, 0.8-1 g/kg/ngày
Muối: Giảm, tối đa 5-6g/ngày
Kali: Theo dõi, tránh ăn nhiều thực phẩm chứa kali cao
Uống đủ nước, tránh mất nước
Giai Đoạn 3: Suy Thận Trung Bình
Giai Đoạn 3a: Thiếu máu, gặp vấn đề liên quan đến xương khớp
Chỉ Số:
eGFR: 45-59 ml/phút/1.73m²
Creatinin: 150-200 µmol/l
Ure: 10-15 mmol/l
Protein niệu: Thường tăng
Biểu Hiện Lâm Sàng:
Mệt mỏi, tiểu nhiều vào ban đêm, phù nhẹ
Khả năng lọc của thận giảm rõ rệt
Điều Trị:
Điều chỉnh chế độ ăn giảm đạm và muối
Sử dụng thuốc điều trị tăng huyết áp, tiểu đường nếu có
Bổ sung điều trị suy tim (nếu có)
Chế độ ăn:
Nguyên Tắc:
Giảm lượng protein và muối rõ rệt
Hạn chế kali, phốt pho
Cụ Thể:
Protein: 0.6-0.8 g/kg/ngày (hạn chế đạm động vật)
Muối: < 5g/ngày, tránh thức ăn mặn
Kali: Hạn chế thực phẩm giàu kali (chuối, khoai tây, cà chua)
Phốt pho: Tránh thực phẩm chứa phốt pho cao (sữa, nội tạng)
Nước: Uống đủ theo nhu cầu, tùy mức độ phù nề
Giai Đoạn 3b: Thận tổn thương nghiêm trọng
Chỉ Số:
eGFR: 30-44 ml/phút/1.73m²
Creatinin: 200-350 µmol/l
Ure: 15-20 mmol/l
Protein niệu: Rõ ràng, có thể có máu trong nước tiểu
Biểu Hiện Lâm Sàng:
Mệt mỏi, buồn nôn, chán ăn, phù nề
Biểu hiện thiếu máu do suy giảm chức năng thận
Điều Trị:
Theo dõi chặt chẽ chức năng thận và điều chỉnh chế độ ăn uống
Sử dụng thuốc điều trị phù, thiếu máu
Chuẩn bị kế hoạch điều trị suy thận giai đoạn cuối
Chế độ ăn:
Nguyên Tắc:
Giảm lượng protein và muối rõ rệt
Hạn chế kali, phốt pho
Cụ Thể:
Protein: 0.6-0.7 g/kg/ngày (hạn chế đạm động vật)
Muối: < 5g/ngày, tránh thức ăn mặn
Kali: Hạn chế thực phẩm giàu kali (chuối, khoai tây, cà chua)
Phốt pho: Tránh thực phẩm chứa phốt pho cao (sữa, nội tạng)
Nước: Uống đủ theo nhu cầu, tùy mức độ phù nề
Giai Đoạn 4: Suy Thận Nặng
Chỉ Số:
eGFR: 15-29 ml/phút/1.73m²
Creatinin: 350-500 µmol/l
Ure: 20-30 mmol/l
Protein niệu: Nặng, thiếu máu rõ rệt
Biểu Hiện Lâm Sàng:
Mệt mỏi nặng, khó thở, phù nặng
Triệu chứng ngứa, chuột rút, thay đổi thần kinh
Điều Trị:
Hạn chế protein nghiêm ngặt, giảm muối và kali
Sử dụng thuốc bảo vệ thận
Chuẩn bị lọc máu hoặc ghép thận
Chế độ ăn:
Nguyên Tắc:
Giảm protein, kali và phốt pho nghiêm ngặt
Hạn chế nước
Cụ Thể:
Protein: 0.6 g/kg/ngày, tập trung vào đạm thực vật
Muối: < 3g/ngày, tránh thực phẩm chế biến sẵn
Kali: Tránh hoàn toàn thực phẩm giàu kali
Phốt pho: Rất hạn chế, tránh đồ uống có ga, sữa
Nước: Hạn chế lượng nước, tùy thuộc vào tình trạng phù
Giai Đoạn 5: Suy Thận Giai Đoạn Cuối (Giai Đoạn Lọc Máu)
Chỉ Số:
eGFR < 15 ml/phút/1.73m²
Creatinin > 500 µmol/l
Ure > 30 mmol/l
Protein niệu: Nặng, có thể kèm theo hồng cầu
Biểu Hiện Lâm Sàng:
Mệt mỏi cực độ, khó thở, phù toàn thân
Rối loạn điện giải, ngộ độc niệu
Điều Trị:
Lọc máu (chạy thận nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc)
Chuẩn bị ghép thận nếu có điều kiện
Điều trị triệu chứng và kiểm soát biến chứng
Chế độ ăn:
Nguyên Tắc:
Chế độ ăn đặc biệt, hỗ trợ lọc máu
Cân bằng protein và chất dinh dưỡng
Cụ Thể:
Protein: 1.2-1.4 g/kg/ngày (tăng so với giai đoạn trước)
Muối: < 2-3g/ngày, kiểm soát nghiêm ngặt
Kali: Hạn chế nghiêm ngặt, tùy theo kết quả xét nghiệm
Phốt pho: Rất ít, cần uống thuốc gắn phốt pho nếu cần
Nước: Hạn chế lượng nước vào, tùy thuộc vào tình trạng lọc máu