Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Thì quá khứ - Coggle Diagram
Thì quá khứ
quá khứ đơn
-
Yesterday, last week, ago, in 1990, etc.
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.
quá khứ hoàn thành
-
-
Before, after, by the time, when, etc.
quá khứ tiêp diễn
-
At 5 p.m. yesterday, at that time, while, when, etc.
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Diễn tả hai hành động song song diễn ra trong quá khứ.
-