Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
GIỚI TỪ, CỤM GIỚI TỪ - Coggle Diagram
GIỚI TỪ, CỤM GIỚI TỪ
1.2, Phân loại giới từ
thời gian: in, on, at, by, until, till, from, since
for, during, in, within, over, through
nơi chốn: at, in, above vs below,
beneath vs on, over vs under
between, among, behind vs in front of, beside, by, next to,
against, around, near, throughout
định hướng: for, toward, to, into vs out of, through
across, along
phương tiện hoặc mục đích: by, for, with
nguyên nhân: at, for, from
các giới từ khác: about, of, on, as
except(for), notwithstanding
giới từ đặc biêt: concerning = regarding
considering, excluding, including, following
cụm giới từ: because of = due to, in addition to, in spite of,
instead of, thanks to
Giới từ
**
giới từ + danh từ
giới từ + đại từ :
giới từ + danh động từ
1.1, vị trí, chức năng
tính từ
bổ nghĩa cho danh từ
bổ nghĩa cho chủ ngữ
trạng từ
bổ nghĩa cho động từ
bổ nghĩa cho tính từ
bổ nghĩa cho mệnh đề