Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
VOCAB REVIEW - Coggle Diagram
VOCAB REVIEW
Personality
(tính cách)
talkative (Hoạt ngôn)
impatient (thiếu kiên nhẫn
rude = impolite (thô lỗ)
polite (lịch sự)
confident (tự tin)
sensitive (nhạy cảm)
serious (nghiêm túc)
Thoughtful (sâu sắc)
quiet (trầm tính)
Curious (tò mò)
Body's parts
Elbow (Khuỷu tay)
Ankle (mắt cá chân)
Knee (gối)
Blonde hair (tóc vàng hoe)
Shape (hình dáng)
sore (đau, nhức)
a romance movie (phim tình cảm)