Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TÍNH TỪ, Adj tạo thành từ N,V - Coggle Diagram
TÍNH TỪ
Tính từ gây nhầm lẫn
-
-
-
-
Respect
- Respectable
- Respectful
- Resective
-
Vị trí,chức năng
Mô tả trang thái ,đặc điểm của người hoặc vật
-
-
-
-
-
-