Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
GIỚI TỪ & CỤM GIỚI TỪ - Coggle Diagram
GIỚI TỪ & CỤM GIỚI TỪ
Giới Từ
Có thể đi kèm danh từ, đại từ, danh động từ Ving tạo thành cụm giới từ
Ex: giới từ + danh từ --> there are many people '' in the stadium''
Giới từ + đại từ : he came to the stadium '' with her''
Giới từ + danh động từ : they ate hamburgers '' before watching '' the game.
Vị trí , chức năng
Tính từ
Bổ nghĩa cho danh từ
Ex: the '' book on the desk '' is mine
Bổ nghĩa cho chủ ngữ
Ex: the information is '' of use ''
Trạng từ
Bổ nghĩa cho động từ
Ex: he solved the problem by himself
Bổ nghĩa cho tính từ
Bổ nghĩa cho mệnh đề
Phân loại giới từ
Thời gian
in , on ,at , by , until, till, from, since, for, during, in, within, over, through
Nơi chốn
at , in, above vs below, beneath vs on, over vs under, between, among, behind vs in front of, beside, by, next to, against, around, near, throughout
Định hướng
forr, toward, to, into vs out of, through, across,along
Phương tiện hoặc mục đích
by, for, with
Nguyên nhân hoặc có lý do
at,forr, from
Các giới từ khác
about, of, on, as, expect(for) , notwithstanding
Giới từ đặc biệt
concerning= regarding, considering, including, following
Cụm giới từ
because of= due to, in addition to ( = besides) , in spite of (= despite) , íntstead of, thanks to
Cụm Giới Từ
because of = due to
''because of '' the heavy rain, the game was canceled
in spite of ( = despite)
'' in spite of '' hiss hard work, he couldnt finish the project by the dealine
instead of
i usually have a small snack instead of a full meal for lunch
thanks to
'' thanks to'' you, it was a great succes