Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tính từ - Coggle Diagram
Tính từ
Cấu tạo tính từ là các từ có đuôi
able/ ible
ful
less
ive
ous
en
al
ary
Vị trí / Chức năng
Bổ nghiã trực tiếp cho danh từ/ đại từ
Bổ nghĩa cho chủ ngữ, thường đứng sau các động từ: appear; be; become; look; remain; seem
Bổ nghĩa cho tân ngữ. thường đứng sau các động từ : consider; keep; find; make; see
Từ định lượng
Kèm với danh từ đếm được
many
A few
few (ít)
kèm với danh từ không đếm đc
Much (nhiều)
A little (một ít)
Little (ít)
Kèm với danh từ đếm đc và không đếm đc
A lot of
lots of
Plenty ò