Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tính từ - Coggle Diagram
Tính từ
-
Vị trí
-
Bổ nghĩa cho chủ ngữ : thường đứng sau hoặc các động từ: appear, be, become, look, remain, seen
Bổ nghĩa cho tân ngữ: thường đi kèm các động từ: consider, keep, find, make, see
-
Cấu tạo tính từ
-
-able/ible, -ful, -less, -ive, -ous, -en, -al, -ary
Định nghĩa
Tính từ(Adj) là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách con người, sự vật hoặc hiện tượng.