Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tính từ (ADJ) - Coggle Diagram
Tính từ (ADJ)
-
Vị trí , chức năng
-
-
Bổ nghĩa cho chủ ngữ , thường đứng sau các động từ:appear , be , become , look , remain , seem
Bổ nghĩa cho tân ngữ: Thường đi kèm các động từ:consider,keep,find,make,see
-
Cấu tạo tính từ
Đuôi:able/ible,ful,les,ive,ous,en.al,any
Đặcbiệt:cosly,friendly,orderly,timely,daily,weekly,monthly,yearly