Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tính Từ - Trạng Từ - Coggle Diagram
Tính Từ - Trạng Từ
Tính Từ
-
-
-
Vị trí, chức năng
Vi trí
Bổ nghĩa cho S (thường đứng sau các động từ: appear, be,
become, look, remain, seem)
Bổ nghĩa cho tân ngữ (thường đi kèm các động từ: consider,keep, find, make, see)
-
Chức năng
mô tả trang thái, đặc điểm của người/ vật
Trạng Từ
Trạng từ đặc biệt
-
-
-
Các trạng từ vừa là trạng từ vừa là tính từ: fast; early; hard, high;
late
-
-
-