Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Future simple - Tương lai đơn - Coggle Diagram
Future simple - Tương lai đơn
Cách dùng:
Quyết định ngay tại thời điểm nói
Yêu cầu, đề nghị, lời mời
Lời hứa hẹn
Dự đoán không có căn cứ, ước muốn, hy vọng
Cấu trúc:
Khẳng định: S + will / shall + be + N/adj. - S + will / shall + V.
Phủ định: S + will / shall + not + be + N/adj. - S + will / shall + not + V.
Nghi vấn: Will / Shall + S + be + N/adj ? - Will / Shall + S + V?
Dấu hiệu:
Trạng từ
Trạng từ chỉ thời gian:
Tomorrow: ngày mai
Next day / next week / next month / next year
soon: sớm thôi
in + thời gian: in two minutes
Until: cho đến khi
Trạng từ chỉ quan điểm:
Perhaps / Probably / Maybe: có lẽ
Supposedtly: cho là, giả sử là
Động từ
Think / Believe / Suppose: Nghĩ / Tin / Cho là
Promise: hứa
Hope / Expect: Hy vọng / Mong đợi