Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Thực trạng bạo lực ngôn từ trên mạng xã hội TikTok
của Gen Z
tại TP.HCM,…
-
BODY SHAMING
-
-
NGUYÊN NHÂN
-
-
-
Văn hóa đùa cợt
-
Dần trở thành thói xấu, ác ý
-
-
ĐỊNH NGHĨA
Body Shaming dịch từ từ điển Anh - Việt có nghĩa là miệt thị ngoại hình. Để hiểu một cách chính xác hơn thì Body Shaming là sử dụng lời nói, ngôn ngữ để chê bai, chế giễu ngoại hình, khuyết điểm của người khác hoặc chính bản thân mình