Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Danh từ-Đại từ - Coggle Diagram
Danh từ-Đại từ
Đại từ
-
Phân loại
-
-
Tính từ sở hữu
My, your, our, their
his, her, is
Đại từ sở hữu
Mine, yours, ours, theirs
his, hers, its
Đại từ phản thân,
nhấn mạnh
Myself, yourself, yourselves, ourselves,
themselves, himself, herself, itself
-
-
-
-
Đại từ không xác định
-
-
-
-
-
each, everyone/
everything(Dùng như số ít)
-
Danh từ
Là những từ chỉ sự vật, hiện tượng và con người
-
-
Hạn định từ
-
Tính từ sở hữu: his, her, ...
Từ định lượng
Each, every, another + N số ít
Little, a little, much + N ko đếm đc
few, a few, many, several + N số nhiều
Some, most, all + N ko đếm đc, số nhiều
Danh từ đặc biệt
ive: Executive, incentive, native,
relative, representative, perspective
al: Arrival, dismissal, physical,
proposal, potential, approval
ant, ent: Accountant, applicant, patient, resident
-