Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 1: - Coggle Diagram
Unit 1:
Grammar
The simple present tense
-
Form
-
Use
Dùng để diễn tả :
-
Một hành động lặp đi lặp lại nhiều lần, 1 thói quen
-
-
Một thời khoá biểu , 1 lịch trình
Dấu hiệu nhận biết
Nhóm trạng từ đứng ở trong câu
VD: always, usually , often, sometimes,…
Nhóm trang ngữ đứng cuối câu
vd: every day, week, month, year, once, twice,….
-
-
Pronunciation
Âm /e/
Cách phát âm
Miệng mở tự nhiên không qua to , lưỡi thả lỏng tự nhiên
Âm được phát ra rất ngắn , gọn, dứt khoát, khi phát âm xong lưỡi vẫn giữ nguyên
Dấu hiệu nhận biết
-
Khi từ chứa “a” đứng trong các tiết -acy, -and, -ant/-ance, -ard, -graphy , -ham, -land , -man
Khi từ chứa “e” đứng trong các âm tiết -el, -ent, -ence, -er,-ment
Âm /3:/
Cách phát âm
Miệng mở ra tự nhiên,lưỡi đặt tự nhiên, cao vừa phải, nhưng cao hơn khi phát âm /e/
-
-