Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
LESSON 1 - Coggle Diagram
LESSON 1
GRAMMAR
1.The simple present tense(Thì hiện tại đơn)
Ordinary Verbs(động từ thường)
Thể phủ định:S+do/does+not+V bare infinitive
Thể nghi vấn:Do/Does+S+V bare infinitive?
Thể khẳng định:S+Vs(es)
I,You,We,They+Do
He,She,It+Does
To be(động từ to be)
Thể phủ định:S+Is/Am/Are+not+...
Thể nghi vấn:Is/Am/Are+S+..
Thể khẳng định:S+Is/Am/Are+...
2.Verbs of liking and disliking and Talk about likes and dílikes
Dislike
Dislike/hate/detest+V-ing
S+dislike(s)+V-ing
Dislike(không thích),hate(ghét),deteest(ghét cay,ghét đắng)
S+hate(s)+V-ing
S+detest(s)+V-ing
Like
Like(thích),love(yêu thích),enjoy(thích thú),fancy(mến,thích),adore(mê,thích)
S+tobe+fond of+V-ing
S+tobe+keep on+V-ing
S+tobe+crazy about+V-ing
....
Like/love/enjoy/fancy/adore+V-ing
PRONUNCIATION
Sounds:/ə/ và /ɜ:/:
Âm: /ə/
_Khi từ chứa "a"đứng trong các âm tiết có -acy,-and,-ant/-ance,-ard,-graphy,-ham,-land,-man.Example:literacy,accuracy,accoutant,highland,...
_Khi từ chứa "e"đứng trong các âm tiết có -el,-ent,-ence,-er,-ment.Example:label,parcel,rebel,entertainment,..
_Khi từ bắt đầu với "a".Example:about,affect,alarm,..
Âm: /ɜ:/
_Dạng chính tả"er".Example:prefer,reserve,serve.term,person,..
_Dạng chính tả "ear".Example:learn,pearl,yearn,..
_Dạng chính tả "ur".Example:nurse,blur,occur,fur,..
_Dạng chính tả"ir".Example:first,flirt,sir,dirty,...