Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit1 - Coggle Diagram
Unit1
Grammar
Verbs of and disliking
động từ chỉ sự yêu, thích phổ biến
Các động từ phổ biến Like (thích), love (yêu thích), enjoy (thích thú), fancy (mến, thích),
adore (mê, thích)
-
Các động từ chỉ sự ghét, không thích.
-
Các động từ phổ biến Dislike (không thích), hate (ghét), detest (ghét cay, ghét đắng)
The simple present tense
-
-
Use
-
Một hành động lặp đi lặp lại nhiều lần, 1 thói quen
-
Đặc điểm, tính chất của sự vật hiện tượng
-
Một thời khóa biểu, 1 lịch trình
-
-
Pronunciation
PHÂN BIỆT ÂM /ə/ VÀ /ɜ:/
-
Dấu hiệu nhận biết
Âm /ə/
-
Khi từ chứa “a” đứng trong các âm tiết có -acy, -and, -ant/-ance, – ard, -graphy, -ham, -land,
-man.
Khi từ chứa “e” đứng trong các âm tiết có -el,-ent, -ence, -er, -ment
-