Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 1 : Hobbies - Coggle Diagram
Unit 1 : Hobbies
Pronouncation
-
Dâu hiệu nhận biết
Âm /ə/
- Khi từ bắt đầu với “a” , vd : about , affect , alarm , adapt , ...
- Khi từ chứa “a” đứng trong các âm tiết có -acy, -and, -ant/-ance, – ard, -graphy, -ham, -land, - man , vd : literacy , accuracy , accountant , afterward , ...
Âm /ɜ:/
Dạng chính tả “er” , vd : prefer , emerge , reserve , preserve , ...
Dạng chính tả “ear” , vd : rehearse , learn , research , ....
Dạng chính tả “ir” , vd : first , dirty , sir , stir , ...
Dạng chính tả “ur” , vd : nurse , blur , fur , burden , ...
-