Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 1:HOBBIES - Coggle Diagram
Unit 1:HOBBIES
Pronunciation
Âm /ə/
Khi từ bắt đầu với “a”:about,affect,...
Khi có đuôi -acy, -and, -ant/-ance, – ard, -graphy, -ham, -land,-man:literacy,accountant,annoyance,...
Khi từ chứa “e” đứng trong các âm tiết có -el,-ent, -ence, -er, -ment:parcel,stranger,...
Âm /ɜ:/
Dạng chính tả “er”:prefer,service,...
Dạng chính tả “ear”:learn,pearl,...
Dạng chính tả “ir”:first,dirty,...
Dạng chính tả “ur”:nurse,fur,...
Grammar
Ordinary Verbs
Cấu trúc
Thể khẳng định S + Vs(es)
Thể phủ định S + do /does + not + V bare infinitive
Thể nghi vấn Do / Does + S + V bare infinitive ?
Example:
Với các chủ ngữ I, We, You,They:
I often get up at 6.
I don’t get up at 6.
Do you get up at 6?
Với các chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít: He, She, It
và các danh từ số ít:
He often gets up at 6.
He doesn’t get up at 6.
To be (động từ To be)
Cấu trúc
Thể phủ định S + Is / Am /Are + not +....
Thể nghi vấn IS /AM /ARE + S +....?
Thể khẳng định S + IS / AM / ARE +....
Example
Đối với We, You, They:
We are teachers.
They are teachers.
Are They teachers?
He, She, It và
các danh từ số ít:
She is a teacher.
She is not (isn’t) a teacher.
Đối với I
I am a teacher.
I am not a teacher.
Am I a teacher?