Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Few/Fewer/Little/Less/Much/Many - Coggle Diagram
Few/Fewer/Little/Less/Much/Many
Danh từ không đếm được
little of/ a little
little không đủ a little đủ dùng
a great deal of
much
less
Less + danh từ k đếm được: I have less money than you
Less tính từ
eat less fat to reduce cholesterone
Danh từ đếm được số nhiều
few/ a few/ fewer
I have a few apple/ I have few apple/ I have fewer apple than you
fewer of/ less of khi đi trước từ hạn định: I use less of my water yesterday
a large number of
many
both/ either/ neither of
several
Đếm được số ít
Every
Each
Both .. and
either .. or
Dùng cả cho đếm được số nhiều và không đếm được
All/ All of
none/ none of
Most/ most of
some/ some of