Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
LESSON 5: GIỚI TỪ, CỤM GIỚI TỪ - Coggle Diagram
LESSON 5: GIỚI TỪ, CỤM GIỚI TỪ
CỤM GIỚI TỪ
= GIỚI TỪ + DANH/ĐẠI/DANH ĐỘNG TỪ
GIỚI TỪ + DANH TỪ
VD: :check:
in the stadium
GIỚI TỪ + ĐẠI TỪ
VD: :check:
with her
GIỚI TỪ + DANH ĐỘNG TỪ
VD: :check:
before watching the game
VỊ TRÍ, CHỨC NĂNG
Tính từ
Bổ nghĩa cho danh từ
VD: :check:
on the desk
Bổ nghĩa cho chủ ngữ
VD: :check:
of use (= useful)
Trạng từ
Bổ nghĩa cho tính từ
VD: :check:
for one year
Bổ nghĩa cho mệnh đề
VD: :check:
in my opinion
Bổ nghĩa cho động từ
VD: :check:
by himself
PHÂN LOẠI GIỚI TỪ
Thời gian
From, since
For, during
By, until, till
In, within
In, on, at
Over, through
Nơi chốn
Between, among
Behind vs in front of
Over vs under
Beside, by, next to
Beneath vs on
Against
Around
Near
Throughout
At, in
Above vs below
Định hướng
Through
Across
Into vs out of
For, toward, to
Along
Phương tiện hoặc mục đích
For
With
By
Nguyên nhân hoặc lý do
For
From
At
Các giới từ khác
As
Expect (for)
About, of, on
Notwithstanding
Giới từ đặc biệt
Considering
Excluding, including
Concerning = regarding
Following
Cụm giới từ
In spite of (=despite)
Instead of
In addition to (=besides)
Thanks to
Because of = Due to