Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
HSK 2 - Coggle Diagram
HSK 2
第4课
生日
快乐
给
接
晚上
问
非常
开始
已经
长
两
介绍
帮
过生日·
秒
短
第2课
生病
每. mỗi
早上. buổi sáng
跑步
起床. thức dậy
药. thuốc
身体. sức khỏe, cơ thể
出院. xuất viện
出. xuất,ra
高. cao
米. mét
知道. biết
休息 . nghỉ ngơi
忙. bận
时间. thời gian
第3课·
后边
左边
中间
旁边
右边
前边
手表
报纸
送
牛奶
房间
丈夫
真
第1课
旅游. du lịch
觉得. cho răng, nghĩ răng.
最. nhất
为什么. tại sao
也. cũng
运动. thể thao/thể dục. môn thể thao
踢足球. đá bóng
要. muốn
新. mới
它. nó
眼晴. mắt
第5课
外面·
准备
就
鱼
吧
件
还
可以
不错
考试
意思