Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
12 Thì - Coggle Diagram
12 Thì
Simple Future: TLĐ
S + will/ shall + V
S + won't + V
S + am/ is/ are + going to + V
Cách dùng:
Dự đoán sự kiện trong tương lai
Sự kiện đã có kế hoạch từ trước
Shortly, soon, tomorrow, next month,...
Simple present tense: HTĐ
Cách Dùng: Sự thật hiển nhiên, thói quen ở hiện tại, sự kiện lặp đi lặp lại
S + V(s/es)
S + don't/ doesn't + V
Always, currently, generally, offten, regularly, usually, every day/ year
HTHT:
S + have/ has + V_p2
Cách dùng:
Một hành động xảy ra liên tục đến hiện tại
Trải nghiệm
Kết quả ở hiện tại
Sự hoàn thành
For, since, over the last, never, ever, before, just, already, yet
Past Simple: QKĐ
S + V(ed/ p2)
S + didn't + V
Cách dùng: Hành động, thói quen trong quá khứ
Ago, once, previously, rencently, then, yesterday
HTHTTD:
S + hav/ has + been + V_ing
Cách dùng: hành động xảy ra liên tục cho đến 1 thời điểm của hiện tại
TLTD:
S + will be + V_ing
Cách dùng: Hành động đang sảy ra ở 1 thời điểm trong tương lai
QKTD:
S + was/ were + V_ing
Cách dùng: Hành động đang sảy ra ở một thời điểm trong quá khứ
QKHTTD:
S + had been + V_ing
Cách dùng: Hành động xảy ra liên tục cho đến 1 thời điểm ở quá khứ
QKHT:
S + had + V_p2
Cách dùng: Một hành động sảy ra trước một thời điểm trong quá khứ
TLHTTD:
S + will have been + V_ing
Cách dùng: hành động xảy ra liên tục cho đến một thời điểm ở tương lai
TLHT:
S + will have + V_p2
Cách dùng:
Một hành động sảy ra trước một thời điểm trong tương lai
Một hành động sẽ tiếp tục diễn ra thêm 1 khoảng thời gian nữa
HTTD:
S + am/ is/ are + V_ing
Cách dùng:
Hành động sảy ra ở hiện tại
Kế hoạch trong tương lai