Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Từ Loại - Coggle Diagram
Từ Loại
-
Tính Từ
Adjectives
Tính chất, đặc điểm của N
Đứng trước danh từ, đứng sau tobe
Liên Từ
Conjunction
Nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau
Liên từ đẳng lập, tương hỗ, phụ thuộc
-
Hạn Định Từ
-
Mạo từ, Tính từ sở hữu, Từ định lượng
Trạng Từ
Adverb
Bổ nghĩa cho Tính, Động từ
Đứng trước Tính từ, sau Động từ thường
-
giới từ
preposition
-
- V( Adj ) -> Cụm từ cố định
Liên kết N, Pronouce với thành phấn khác
-