Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TENSES, THÌ - Coggle Diagram
TENSES
Hiện tại đơn
-
-
-
Usage
-
-
-
:check: TKB, TGB, lịch trình
-
-
-
Tương lai đơn
-
-
-
Lời hứa (promise), đe doạ (threaten), guess, think
yêu cầu, đề nghị, lời mời
Tương lai gần
-
QĐ từ trước, kế hoạch, dự định
-
-