Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tenses - Coggle Diagram
Tenses
PRESENT CONTINUOUS(Hiện
tại tiếp diện)
Now, right now, at the moment, currently
-Hành động đang xây ra ở thời điểm nói
Kế hoạch trong tương lai
S + am/is/are + Ving
PRESENT SIMPLE (Hiện tại đơn)
-Sự thật hiển nhiên
Thói quen ở hiện tại, sự kiện lặp đi lặp lại
S + V (s/es)
Always, currently, generally, often, regularly, usually, every
day, every year
PRESENT PERFECT(Hiện
tại hoàn thành)
Diễn tả hành động đã xảy ra và có liên quan đến hiện tại.
S + have/has + PIl
Just, already, yet, ever, never, since, for
PAST SIMPLE(Quá khứ đơn)
Ago, once, previously, recently, then, yesterday.
Diễn tã hành động đã xây ra và kết thúc trong quá khứ.
S + Ved/P 2
PRESENT PERFECT CONTINUOUS(Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
For, since, all day, all morning
Hành động xảy ra liên tục cho đến một thời điểm ở hiện tại
S + have/has been + Ving
FUTURE PERFECT(Tương lai
hoàn thành)
Một hành động xây ra trước một thời điểm trong tương lai
S + will have + PII
By, by the time, before
FUTURE SIMPLE(Tương lai đơn)
S + am/is/are + going to V , S + will/shall + V
Shortly, soon, tomorrow, next month, ..
Sự việc có kế hoạch, dự định từ trước . Dự đoàn sự kiện trong tương lai
FUTURE CONTINUOUS(Tương lai tiếp diễn)
Hành động đang xảy ra ở một thời điểm trong tương lai
S + will be + Ving
At this time tomorrow, at 9 PM next Monday, ...
PAST CONTINUOUS(Quá
khu tiếp diễn)
Hành động đang xảy ra ở một thời điểm trong qua khứ
S + was/were + Ving
At 8 PM yesterday, at this time last year, ...
FUTURE PERFECT CONTINUOUS(Tương lai
hoàn thành tiếp diễn)
For, since, by the time
S + will have been + Ving
Hành động xây ra liên tục cho đến một thời điểm ở tương lai
PAST PERFECT CONTINUOUS(Qúa
khử hoàn thành tiếp diễn)
Hành động xảy ra liên tục cho đến một thời điểm ở qua k
S + have/has been + Ving
For, since, before, until then
PAST PERFECT(Quá khứ hoàn thành)
S+ had + Pll
Before, after, by the time
Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.