Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
(Đuôi danh từ, phân loại, Hạn định từ, chức năng, (Đặc biệt)), , , , -…
Đuôi danh từ
-
-
chỉ người nghề nghiệp.Hậu tố -ist,er,ant
-
Hạn định từ
each,every,another+n số ít
-
-
some,most,all +N không đếm được/N số nhiều
-
-
-
-
-
-
-