Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ĐẠI TỪ - Coggle Diagram
ĐẠI TỪ
Đại từ phản thân
Dùng để nhấn mạnh hđ tự làm
VD: He washed the dishes himself.
Dùng để diễn tả chủ ngữ với tân ngữ là 1
VD: He introduced himself/him to the other team members.
Dùng trong cụm cố định
by itself = independently
for himself = for one's own sake
by myself = alone
Đại từ khác
Đại từ không xác định
Each other, One another
Có nhiều hơn 3 người/vật
One - another
One - others
One - the others
Some - the others
Some, any
Each, everyone/everything (dùng như số ít)
All (Có thể số ít/ số nhiều)
Có 2 người/vật
One - the other
Có 3 người/vật
One - another - the other
Đại từ chỉ định
This, that, these, those
Đại từ sở hữu, tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu
VD: my
Đại từ sở hữu = Tính từ sở hữu + N
VD: mine
Chức năng
Dùng để thay thế cho danh từ để tránh lặp từ
Đại từ nhân xưng
Tân ngữ của động từ
She got
it
from her husband.
Tân ngữ của giới từ
Jane bought a bag for
her father
Chủ ngữ
She
wants a refund