TÍNH TỪ
Vị trí, chức năng
Bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ, đại từ
Bổ nghĩa cho chủ ngữ: thường đứng sau các động từ: appear, be, become, look, remain, seem
Bổ nghĩa cho tân ngữ:thường đi kèm các động từ: cónider, keep, find, make, see
Cấu tạo tính từ
Đuôi
able/ ible
ful
less
ive
ous
en
al
ary
Tính từ tạo thành từ danh từ/ động từ
Avai -> Available
Use -> useless
Beauty -> beautiful
Exclude -> Exclusive
Danger -> Dangerous
Gold -> Golden
Essence -> Essential
Imagine -> Imaginary
Từ định lượng
Đi kèm danh từ đếm được
Many (nhiều)
A few (một vài)
Few ( ít )
Đi kèm cả danh từ đếm được và không đếm được
A lot of
Lots of
Plenty of
Đi kèm danh từ không đếm được
Much (nhiều)
A little (một ít)
Little (ít)
Tính từ gây nhầm lẫn
Compare
Comparative
Comparable
Consider
Considerate
Considerable
Economy
Economic
Economical
Respect
Respectable
Respectful
Respective
Sense
Sensitive
Sensible
Confide
Confident
Confidental