Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TÍNH TỪ - Coggle Diagram
TÍNH TỪ
-
Vị trí, chức năng
Bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ, đại từ
Bổ nghĩa cho chủ ngữ: thường đứng sau các động từ: appear, be, become, look, remain, seem
Bổ nghĩa cho tân ngữ:thường đi kèm các động từ: cónider, keep, find, make, see
-
-