Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 5 - Coggle Diagram
Unit 5
-
-
~に際して/際し
Nghĩa
Trước khi mà làm một chuyện trang trọng, lịch sự
-
-
-
~にあたって/あたり
Nghĩa
Dùng trong trường hợp trang trọng, đặc biệt
-
-
-
~を問わず
Nghĩa
-
Đi với N có phạm vi rộng, hai loại trái ngược (国籍、年齢、四季、性別、昼夜)
-
-
-
~を契機に(して)/として
-
-
Dịch
Nhân dịp, nhân cơ hội, khi làm ... đã ...
-
~かのようだ
-
-
Dịch
Cứ như là, như là, là ....
-
~末(に)
-
-
Dịch
Sau khi, sau khoảng một thời giản .... thì ...