Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Đỗ Văn Chương (3SV-23700) 1.706.850 - Coggle Diagram
Đỗ Văn Chương (3SV-23700) 1.706.850
Hải (3S-24100) 830.050
Cường (GĐ-20000)
Quỳnh (2S-33900)
Phương (1S-20100)
Hải Hà (1S- 32800)
Thanh (GĐ-58625)
Quý (GĐ-30300)
Tâm (GĐ-32000)
Phương (GĐ-34400)
Vũ (GĐ-32100)
Hiền (GĐ-20300)
Hà (GĐ-47825)
Giáp Huyền (2S-51000)
Hiền (GĐ-33800)
Giáp (GĐ-30000)
Sửu (1S-40300)
Thúy (GĐ-60200)
Cơ (GĐ-30100)
Huy (GĐ-34900)
Tỉnh (GĐ-61900)
Hoàn (GĐ-35000)
Xây (GĐ-36100)
Đơ (GĐ-30300)
Tươi (2S-39300) 369.300
Quý (1S-40400)
Hợi (GĐ-51900)
Hương (GĐ-30600)
Ninh (GĐ-34000)
Nga (GĐ-32200)
Phượng (GĐ-30000)
Phương (GĐ-45600)
Phượng (GĐ-29300)
Hởi (GĐ-36000)
Hạnh (GĐ-43800) 74.100
Đào (GĐ-30300)
Khuyên (GĐ-30000)
Dương (4S-30000) 2.203.150
Thơm (3S-30000) 1.958.150
Khuyên (2S-30000) 1.868.150
Nhung (1S-30000) 1.808.150
Phương (GĐ-30000) 1.778.150
Chiết khấu 67.5% = 472.500 = 14.175.000
GĐM Đời 6 (GĐ-30000) 1.748.150
Chiết khấu: 68.5% = 479.500 = 14.385.000
GĐM Đời 7 (GĐ-1718150)
Chiết khấu 69.5% = 486.500
= 835.879.975
GĐ Mới (30000)
GĐ Mới (30000)
GĐ Mới (30000)
GĐ 1S Mới (30000) 125000
GĐ Mới (30000)
GĐ Mới (30000)
GĐ Mới (35000)
GĐ Mới (30000)
GĐ Mới (30000)
GĐ Mới (30000)
Hà (2S-30600) 409.700
Khải (GĐ-30000)
Thơm (GĐ-38000)
Hùng (2S-30000)
Phương (1S-34100)
Duyên (GĐ-30100)
Nga (GĐ-62000)
Khương (1S-30100)
Nự (GĐ-63000)
Huệ (GĐ-61800)
Linh (GĐ-30000)
GĐ Khác (GĐ-30000)