Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Các thì : - Coggle Diagram
Các thì :
Tương lai đơn
Quyết định tại thời điểm nói
Yêu cầu, đề nghị, lời mời
Dự đoán ko căn cứ
next week, ... tonight, tommorow, soon, in the future
Will: quyết định đưa ra trong lúc nói, ko chắc xảy ra
Be going to: quyết định đưa ra trong lúc nói, chắc chắn xảy ra
Be+ ving: sẽ xảy ả, sự kiện
S+ V1+ S + WILL + V2( NẾU V1: HOPE, EXPECT, PROMISE, THINK, BELIEVE, BE SURE, PROBADLY)
A + HTĐ, S + will + V
S + will + V + A + HTĐ
(A: when = as, as soon as, until=till, after, before)
Hiện tại hoàn thành
xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định thời điểm
bắt đầu ở QK và kết thúc tại thời điểm nói
Hđ vừa mới xảy ra( là xong bài tập)
just, recently,/ lately, ever, never, yet, already, several times, since+ mốc thời gian/ clause(QKĐ), for + khoảng thời gian, for a long time/ for ages, so far,...
Be+ the first/ second/... time + HTHT
Be + SS nhất + N + HTHT
HTHT+ since + QK
Hiện tại đơn
always, sometimes, usually, often, seldom, rarely, day by daay,every...
Thói quen, hoạt động lặp lại.
Sự thật
Kế hoạch
Hiện tại tiếp diễn
Đang xảy ra, trong câu mệnh lênh.
Đã lên kế hoạch trong tương lai( Be going to)
now, ringht now, at the moment, at present, be quite!Look...
Quá khứ đơn
Đã xảy ra, hoàn tất trong quá khứ
When + QKĐ, QKTD
QKĐ, QKTD
yesterday, ago, last week, in the past, in 1990
Quá khứ tiếp diễn
xảy ra và khéo dài trong QK
giờ(at this/that time)+ từ nhận biết của QKĐ->QKTD
Quá khứ hoàn thành
xảy ra trước-QKHT, xảy ra sau-QKĐ
After, before, when, as, once
After + QKHT, QKĐ
Before + QKĐ, QKHT