Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
DANH TỪ, QUANTIFIERS (LƯỢNG TỪ) - Coggle Diagram
DANH TỪ
Danh từ đếm được
số it
a book - an apple
số nhiều
books - buses
Danh từ không đếm được
water - money
QUANTIFIERS
(LƯỢNG TỪ)
SOME/ANY/A LOT OF
N (đếm đc/không đếm được)
SOME - trong câu (+)
I have some apples.
I have some money
ANY - trong câu (-)/ (?)
I don't have any friends.
Is there any milk here?
A LOT OF + trong (+,-,?)
I have a lot of apples
I don't have a lot of apples
Do you have a lot of apples?
MANY - MUCH
(nhiều)
MANY + N(nhiều)
I have many books
MUCH + N(không đếm được)
I have much money
A FEW - A LITTLE
A few + N(nhiều)
(một vài nhưng đủ dùng)
I have a few candies, so I can share with my friends
A little + N(không dếm được)
(Một chút nhưng đủ dùng)
I have a little money, I'll give you