Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
DANH TỪ - Coggle Diagram
DANH TỪ
Hạn định từ
-
-
Tính từ sở hữu
Gồm : my/ your, his/her/its/our/their
-
Đuôi danh từ
Chỉ người / nghề nghiệp
Hậu tố : -ist , -er , -or,- ant
Ex : artist, scientist, newcomer , teacher, doctor, editor , assistant , consultant
-
-
-
Danh từ đặc biệt
-ive EX: executive , incentive , native , ralative , representative , perspective
-al EX: arival , dismissal , physical , proposal , potential , approval
-ant, -ent
accountant, applicant, patient, resident
Phân loại
Đếm được : là những danh từ chỉ sự vật tồn tại độc lập riêng lẻ , có thể đếm được và đi kèm với số đếm Ex : girls, books, tomatoes, ....
Không đếm được : là những danh từ chỉ những sự vật , hiện tượng mà ta không thể sử dụng với số đếm , các danh từ không đếm được chỉ cố thể ở dạng số ít , hoặc danh từ không đếm dược ở số nhiều thường để chỉ những chất liệu khó đong đếm hoặc chỉ sự vật , hiện tượng trừu tượng .