Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
DANH TỪ - Coggle Diagram
DANH TỪ
4, Hạn định từ
-
Tính từ sở hữu
Gồm: my, your, his, her, its, our, their.
Chỉ định từ
Gồm: this, that, these, those
-
-
-
Chỉ người/ nghề nghiệp
Hậu tố: -ist, -er, -or, -ant
Ex: artist, scientist, newcomer, teacher, doctor, editor, assistant, consultant
-
-al
arival, dismissal, physical, proposal, potential. approval
-ant, -ent
accountant, applicant, patient, resident
-ive
executive, incentive, native, ralative, representative, perspective
- Đếm được: là những danh từ chỉ sự vật tồn tại độc lập riêng lẻ, có thể đếm được và đi kèm với số đếm.
- Ex: girls, books, tomatoes…
- Không đếm được: là những danh từ chỉ những sự vật, hiện tượng mà ta không thể sử dụng với số đếm; các danh từ không đếm được chỉ có thể ở dạng số ít; hoặc danh từ không đếm được ở số nhiều thường để chỉ những chất liệu khó đong đếm hoặc chỉ sự vật, hiện tượng trừu tượng.
- Ex: money, rain, information…