Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Giới từ, cụm giới từ - Coggle Diagram
Giới từ, cụm giới từ
Phân loại
Thời gian
In(trong, ở trong),on(trên, ở trên),At(ở, tại)
-
-
-
-
Over, through(out): qua,vượt qua
Nơi chốn
-
Above(trên,cao hơn)/below(dưới,thấp hơn)
-
-
Between(ở giữa 2 người/vật), among(giữa 1 đám đông/nhóm người, vật)
-
-
Against( phản đối,chống lại)
-
-
-
-
-
-
Các giới từ khác
-
-
-
Notwithstanding(mặc dù,bất kể)
Giới từ đặc biệt
-
-
Excluding(loại trừ),including
-
-
-
-