Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tính từ - Coggle Diagram
Tính từ
-
Cấu tạo tính từ
-
-
-
-
-
-
-
-
Đặc biệt các từ: Costly, friendly, orderly, timely, daily, weekly,monthly, yearly
Vị trí, Chức năng
Bổ nghĩa cho danh từ, đại từ: The company produces durable furniture
Bổ nghĩa cho chủ ngữ: Thường đứng sau các động từ: appear, be, become, look, remain, seem
Bổn ghĩa cho tân ngữ: thường đi kèm các động từ: consider, keep, find, make, see
Từ định lượng
Đi kèm cả danh từ đếm được và không đếm được: A lot of, Lots of, Plenty of
Đi kèm danh từ không đếm được: Much, A little, little
Đi kèm danh từ đếm được: Many, a few, few