Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Khung quy trình Scrum Scrum process framework, Sprint (một giai đoạn, 2-4…
Khung quy trình Scrum
Scrum process framework
Giai đoạn phát triển phần mềm
Giai đoạn 1: Lên kế hoạch sơ bộ
Xác định các mục tiêu của dự án
Thiết kế kiến trúc hệ thống
Giai đoạn 2: Các vòng Sprint
Mỗi Sprint tạo ra một phần tăng trưởng
Giai đoạn 3: Đóng dự án
Tổng hợp, hoàn tất các tài liệu dự án
Rút bài học kinh nghiệm
Sự kiện trong Scrum
Các vai trò trong Scrum
Scrum Master
Làm cho quy trình hoạt động trôi chảy.
Loại bỏ các rào cản ảnh hưởng đến hiệu suất làm
việc.
Tổ chức và tạo thuận lợi cho các cuộc họp.
Product Owner
Quản lý các yêu cầu (Product backlog)
Định nghĩa và quyết định thứ tự ưu tiên các yêu cầu
So sánh
SCRUM
Ưu điểm
Linh hoạt, dễ dàng thích nghi với sự thay đổi của yêu cầu.
Khả năng phát hiện và sửa lỗi sớm hơn do kiểm thử liên tục.
Cải thiện sự giao tiếp và hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.
Nhược điểm
Yêu cầu sự cam kết cao từ các thành viên trong nhóm.
Có thể khó quản lý nếu không có kinh nghiệm với Agile.
Dễ bị trượt kế hoạch nếu không kiểm soát tốt phạm vi công việc.
WATERFALL (Thác Nước)
Ưu điểm
Đơn giản, dễ hiểu, dễ tổ chức.
Quản lý dự án dễ dàng.
Cấu trúc, kiến trúc toàn hệ thống chặt chẽ, rõ
ràng.
Tài liệu được ghi lại đầy đủ và chi tiết
Nhược điểm
Sự tương tác với khách hàng ít
Khách hàng phải đợi rất lâu mới thấy được sản phẩm
Có thể phải làm lại, quay lại giai đoạn trước (rework)
Kết luận
Mô hình thác nước thích hợp cho các dự án có yêu cầu cố định và rõ ràng từ đầu, và cần sự ổn định trong quy trình.
Quy trình Scrum phù hợp hơn cho các dự án cần linh hoạt, yêu cầu thay đổi liên tục và cần sự tương tác thường xuyên giữa các thành viên trong nhóm.
Sprint (một giai đoạn, 2-4 tuần)
Sprint planning (cuộc họp lên kế hoạch cho Sprint)
Daily Scrum (họp hằng ngày, Stand-up meeting)
Sprint Review (họp demo sản phẩm)
Sprint Retrospective (họp rút kinh nghiệm)