Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tính từ - Coggle Diagram
Tính từ
Một số tính từ gây nhầm lẫn
Compare (v): so sánh
Comparative (adj): so sánh
Comparable (adj): có thể so sánh được
Consider (v): cân nhắc
Considerate (adj): thận trọng
Considerable(adj): đáng kể
Economy (n): kinh tế
Economic (adj): thuộc kinh tế
Economical (adj): tiết kiệm
Respect (n): sự tôn trọng
Respectable(adj): đáng kính
Respectful(adj): tôn trọng
Respective (adj): thuộc về/tương ứng
Sense (n): giác quan
Sensitive (adj): nhạy cảm
Sensible (adj): hợp lí
Confide (v) tâm sự
Confident (adj): tự tin
Confidential (adj): bảo mật
Vị trí
Trước N
Sau tobe
Sau 1 số động từ liên kết: look, smell, taste, sound, feel, become, remain, appear, seem, get
Sau 1 số cấu trúc cố định:
Make sb/sth + TT (khiến cho ai/ cái gì như thế nào)
Find sb/sth + TT ( thấy ai/cái gì như thế nào)
Keep sb/sth + TT (giữ cho ai/cái gì như thế nào)
Từ định lượng
Many/A few/Few + N đđ
Much/ A little/ Little + N không đđ
A lot of/ Lots of/ Plenty of + cả N đđ và N không đđ
Cấu tạo tính từ
Đuôi: -able/ible, -ful, -less, -ive, -ous, -en, -al, -ary
Trường hợp đặc biệt: costly, friendly, orderly, timely...
Định nghĩa
Bổ sung nghĩa,mô tả cho danh từ, đại từ