Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Danh từ - Coggle Diagram
Danh từ
Vị trí
-
Sau tính từ chỉ định: this,that,these,those,...
Sau tính từ sở hữu: my,your,our,her,...
-
Dấu hiệu nhận biết
Chỉ người/ nghề nghiệp: -ist, -er, -or, -ant
Tạo N từ gốc V: -tion, -sion
Tạo N từ gốc Adj: -ness, -ity, -ty
-
Phân loại
-
Không đêm được: water, money,happy
Danh từ đặc biệt
-
Sự vật, sự việc, khái niệm
-