Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
DANH TỪ - Coggle Diagram
DANH TỪ
-
2.ĐUÔI DANH TỪ
Chỉ người/nghề nghiệp
- Hậu tố: ist, er, or, ant
- Ex: artist, teacher, doctor, assistant…
Tạo N từ gốc V
- Hậu tố: tion, sion
- Ex: atted-attention, divide-division…
Tạo N từ gốc Adj
- Hậu tố: ness, ity, ty
- Ex: kind-kindness, clear-clarity, loyal-loyalty…
-
5.N ĐẶC BIỆT
-ive: executive, incentive, native,…
-al: arrival, dismissal, physical,…
-ant, -ent: accountant, applicant, patient, resident…
-